Nguồn gốc tên gọi: Hê-bơ-rơ, I-sơ-ra-ên, Do Thái

Khi đọc Kinh Thánh, nhiều hầu hết chúng ta thường gặp ba danh từ được dùng gần như thay thế cho nhau: Hê-bơ-rơ (Hebrew), Y-sơ-ra-ên (Israelite) và Do Thái (Jew). Tuy nhiên, ba tên gọi này không xuất hiện cùng lúc, mà được hình thành và phát triển qua từng giai đoạn trong lịch sử cứu chuộc của Đức Chúa Trời. Trong lĩnh vực học và nghiên cứu Kinh Thánh, việc phân biệt giữa các thuật ngữ này là điều cần thiết để hiểu đúng ngữ cảnh lịch sử, bối cảnh, và sự tiến triển của dân Do Thái qua các thời kỳ.

Hê-bơ-rơ (Hebrew)

Theo Kinh Thánh, Áp-ra-ham là người đã từ bỏ việc thờ đa thần để bước theo Đức Chúa Trời là Đấng Tạo Hóa của muôn vật. Ông đã sống vào khoảng năm 2.000 TCN và kể từ đó, ông cùng dòng dõi mình được gọi là người Hê-bơ-rơ (Hebrew) (Sáng 14:13).

Ngũ Kinh được Môi-se biên soạn cũng bằng tiếng Hê-bơ-rơ (Hebrew), ngôn ngữ cổ của dân tộc này.

Y-sác là con trai của Áp-ra-ham, còn Gia-cốp là cháu nội của ông. Tên Gia-cốp được đổi thành Y-sơ-ra-ên (Israel) (Sáng 32:28; 46:1). Từ đó, dòng dõi của Y-sơ-ra-ên được gọi là con cái Y-sơ-ra-ên, hay dân Y-sơ-ra-ên, hoặc người Y-sơ-ra-ên (Israelites). Sau đó, Gia đình Y-sơ-ra-ên dời sang Ai Cập, nơi mà Giô-sép – con trai ông, được lập làm quan đứng thứ hai sau Vua Pha-ra-ôn.

Tại Ai Cập, dân Y-sơ-ra-ên gia tăng lên đến khoảng hai triệu người, rồi sau đó họ được Đức Chúa Trời cứu ra khỏi đất nước Ai Cập và trở về Ca-na-an – vùng đất Trung Đông, dưới sự lãnh đạo của Môi-se và Giô-suê.

Sau khi chiếm được Ca-na-an, dân Y-sơ-ra-ên được trị vì bởi các vua Sau-lơ, Đa-vít (khoảng năm 1.000 TCN) và Sa-lô-môn, là con trai của Đa-vít. Sau đó, vương quốc bị chia đôi:

  1. Mười chi phái ở miền Bắc tạo thành vương quốc Y-sơ-ra-ên (Israel). Với thủ đô là Sa-ma-ri.
  2. Hai chi phái ở miền Nam tạo thành vương quốc Giu-đa (Judah) (1 Vua 12; 2 Sử 10). Với thủ đô là Giê-ru-sa-lem.

“Yehudi” (Jew)

Danh từ Hê-bơ-rơ “Yehudi” (Jew) có nguồn gốc từ tên “Giu-đa” (Judah), một trong mười hai con trai của Gia-cốp.

Giu-đa là tổ phụ của một trong 12 chi phái Y-sơ-ra-ên, chi phái này mang chính tên ông. Từ “Yehudi” xuất hiện 76 lần trong Cựu Ước:

  • 11 lần trong Giê-rê-mi (viết khoảng năm 600 TCN), dùng để chỉ người Giu-đa (Judahites).
  • 2 lần trong 2 Các Vua (viết khoảng năm 550 TCN), chỉ những người Giu-đa sống vào khoảng năm 750–590 TCN.
  • 1 lần trong Xa-cha-ri (viết khoảng năm 520 TCN), có thể ám chỉ cả người Giu-đa lẫn người Y-sơ-ra-ên (Israelites).

Một từ liên hệ là “Yehudain” là dạng Aram của từ “Jew” (người Do Thái), và nó chỉ xuất hiện trong hai sách viết bằng tiếng Aram trong Cựu Ước: Ê-xơ-ra (Êxơ 4:12, 5:1, 5:5, 6:7) và Đa-ni-ên (Đa 3:8, 12, 3:13, 5:13) (viết khoảng năm 530 TCN và 440 TCN). Vì vậy, câu trả lời rõ ràng nhất cho câu hỏi “Khi nào người Hê-bơ-rơ (Hebrews) hay người Y-sơ-ra-ên (Israelites) được gọi là người Do Thái (Jews)?” là vào khoảng năm 600 TCN.

Ban đầu, từ này chỉ dùng cho người thuộc chi phái Giu-đa (Judah), nhưng về sau mở rộng ra để chỉ mọi người thuộc vương quốc Giu-đa, bao gồm cả những người từ vương quốc phía Bắc (Israel) dời xuống, như tổ tiên của Mạc-đô-chê.

người Do Thái (Jews)

Sau khi dân Giu-đa bị lưu đày và rồi trở về định cư tại vùng Giu-đê (Judea), họ được gọi là người Do Thái (Jews) bất kể thuộc chi phái nào.

Trong Tân Ước, các từ “Hê-bơ-rơ” (Hebrews), “Y-sơ-ra-ên” (Israelites) và “Do Thái” (Jews) được dùng thay thế cho nhau để chỉ dòng dõi của Gia-cốp (Gi 4:9; 2 Cô 11:22). Cho đến nay, ba danh xưng này vẫn được xem là đồng nghĩa.

Năm 722 TCN, Sa-ma-ri bị người A-si-ri xâm chiếm, và dân Y-sơ-ra-ên (Israelites) bị phân tán khắp các dân tộc chung quanh (2Vua 17). Khi họ bị đồng hóa và mất đi bản sắc quốc gia, họ được gọi là “Mười chi phái thất lạc của Y-sơ-ra-ên” (The Ten Lost Tribes of Israel). Tuy nhiên, không phải tất cả đều mất tích, vì một số vẫn còn ở lại trong đất, và một số khác di cư sang Giu-đa (Judah) (2 Sử 15:9; 35:18).

Năm 605 TCN và 598 TCN, vua Nê-bu-cát-nết-sa của Ba-by-lôn tấn công Giu-đa (Judah), và đến năm 586 TCN, Giê-ru-sa-lem bị phá hủy. Nhiều người Do Thái (Jews) bị lưu đày sang Ba-by-lôn. Khi người Ba Tư chinh phục Ba-by-lônvào năm 538 TCN, vua Si-ru cho phép họ hồi hương, và nhiều người đã trở về đất Giu-đa (Judah).

Sau thời kỳ lưu đày tại Ba-by-lôn, từ “Do Thái” (Jew) dần thay thế “Y-sơ-ra-ên” (Israelite) để chỉ những người sống sót, vì khi ấy hầu hết họ đều là hậu duệ của vương quốc Giu-đa (Judah).

Tôn giáo của họ được gọi là “Do Thái giáo” (Judaism). Sau khi Giê-ru-sa-lem được tái thiết, đất Giu-đê (Judea) lần lượt bị cai trị bởi người Hy Lạp, Ai Cập, Sy-ri và La Mã.

Dù các thuật ngữ “Hê-bơ-rơ” (Hebrew) và “Y-sơ-ra-ên” (Israelite) vẫn còn xuất hiện trong thời Tân Ước (Rô 9:4; 2 Cô 11:22; Phi 3:5), song từ “Do Thái” (Jew) đã trở nên phổ biến hơn. Khi Chúa Jesus chịu chết, người La Mã đã gọi Ngài là “Vua của người Do Thái” (King of the Jews) (Mat 27:37).

Nói một cách đơn giản:

  • “Hê-bơ-rơ” nói về văn hóa và ngôn ngữ – dòng dõi Áp-ra-ham, tổ phụ đức tin.
  • “Y-sơ-ra-ên” nói về dân tộc và giao ước – dân được chọn của Đức Chúa Trời.
  • “Do Thái” nói về tôn giáo và bản sắc thuộc linh – những người trung thành giữ luật pháp Môi-se.

Mọi người Y-sơ-ra-ên (Israelites) đáng lẽ đều phải là người Do Thái (Jews), nhưng ngày nay không phải vậy, vì có nhiều người ngoại bang – Hy Lạp (Greeks) và La Mã (Romans) – đã cải đạo và gia nhập nền văn hóa Do Thái (Jewish culture).